Tài liệu tham khảo

Trang Tài Liệu Tham Khảo tại MyPAS là nguồn tài nguyên phong phú, được thiết kế để hỗ trợ tối đa cho học viên trong quá trình học tập và nghiên cứu tiếng Anh. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy:

Tài liệu đa dạng:

  • Sách giáo trình, sách bài tập, đề thi mẫu từ các nguồn uy tín.
  • Các bài báo, tạp chí, tài liệu nghiên cứu chuyên sâu về tiếng Anh.
  • Video bài giảng, podcast, tài liệu nghe nhìn hỗ trợ luyện tập kỹ năng.

Phân loại khoa học:

  • Tài liệu được phân loại theo chủ đề, trình độ, kỹ năng, giúp học viên dễ dàng tìm kiếm.
  • Các bộ sưu tập tài liệu được tuyển chọn kỹ lưỡng, đảm bảo chất lượng và tính cập nhật.

Trung tâm Ngoại ngữ MyPAS:

ĐĂng ký tuyển sinh 2025

đặt lịch ngay

Từ vựng & ngữ pháp

Trang tài liệu Từ Vựng và Ngữ Pháp của MyPAS là nguồn tài nguyên toàn diện, cung cấp danh sách từ vựng theo chủ đề, bài tập thực hành, mẹo học từ vựng, giải thích ngữ pháp chi tiết, bài tập ngữ pháp đa dạng và bài kiểm tra trực tuyến, giúp học viên học tiếng Anh hiệu quả và đạt mục tiêu.

Thì tương lai đơn – tổng hợp kiến thức và 3 chức năng sử dụng

Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) là một thì trong tiếng Anh được dùng để diễn tả những hành động, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Đây là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất, thường gặp trong giao tiếp, viết luận và làm bài thi. Ví dụ: I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai.) She will study abroad next year. (Cô ấy sẽ đi du học vào năm sau.) 1. Cách dùng tương lai đơn Chức năng 1: Diễn tả một quyết định tại thời điểm nói I miss my mom. I will drop by her house on the way to work tomorrow. (Tôi nhớ mẹ quá. Tôi sẽ rẽ qua nhà mẹ trên đường đi làm.) Chức năng 2: Đưa ra lời yêu cầu, đề nghị ai đó giúp đỡ mình, lời mời – Will you open the door for me please? (Bạn có thể vui lòng mở cửa dùm mình được không?) Chức năng 3: Dùng cho lời hứa hẹn – I promise I will take you to the water park when I’m not occupied. (Mẹ hứa là mẹ sẽ đưa con đến công viên nước chơi nếu

Thì Quá khứ đơn

Thì Quá khứ đơn ( Simple Past Tense) là thì mô tả hành động, sự việc hoặc một sự kiện đã diễn ra và kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Công thức thì Quá khứ đơn Loại câu Động từ “TO BE” Động từ thường Ví dụ Khẳng định S + was/were + N/Adj/Adv S + V2/ed + (O/A) She was happy yesterday. / He went to museum yesterday. Phủ định S + was/were + not + N/Adj/Adv S + did + not + V + (O/A) We weren’t busy last night. / She didn’t like spicy food. Nghi vấn Was/Were + S + N/Adj/Adv? Did + S + V + (O/A)? * Were you ready?* / * Did he speakEnglish in the meeting?* Câu hỏi Wh Wh- + was/were + S + …? Wh- + did + S + V + …? * Where was she?* / * What did you want?* (Lưu ý: S: Chủ ngữ, V: Động từ nguyên thể, V2/ed: Động từ ở dạng quá khứ đơn, N: Danh từ, Adj: Tính từ, Adv: Trạng từ, O: Tân ngữ, A: Trạng ngữ) Cách chia “was/were”: Was: Dùng cho chủ ngữ là I, He, She, It,

60 động từ bất quy tắc thường dùng trong tiếng Anh

1. Động từ bất quy tắc là gì? Trong tiếng Anh, động từ bất quy tắc (irregular verbs) là những động từ không tuân theo quy tắc thêm “-ed” để chia ở quá khứ đơn (Past Simple) và quá khứ phân từ (Past Participle). Thay vào đó, chúng thay đổi hoàn toàn hoặc giữ nguyên ở các dạng khác nhau. Ví dụ: Go – Went – Gone (Đi) Eat – Ate – Eaten (Ăn) Put – Put – Put (Đặt, để) 👉 Việc ghi nhớ bảng động từ bất quy tắc là nền tảng quan trọng để học ngữ pháp, viết và giao tiếp tiếng Anh chuẩn xác. 2. Bảng 60 động từ bất quy tắc thông dụng nhất Động từ gốc (Base Form) Quá khứ đơn (Past Simple) Quá khứ phân từ (Past Participle) Nghĩa tiếng Việt be was/were been thì, là, ở become became become trở thành begin began begun bắt đầu break broke broken làm vỡ bring brought brought mang đến build built built xây dựng buy bought bought mua catch caught caught bắt, nắm choose chose chosen chọn come came come đến cut cut cut cắt do did done làm drink drank drunk uống drive drove

Thì hiện tại hoàn thành và 4 chức năng thường dùng

Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại, hoặc một sự việc trong quá khứ có kết quả ảnh hưởng đến hiện tại. Chức năng của Hiện tại Hoàn thành  Chức năng 1: Diễn tả một hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không đề cập tới nó xảy ra khi nào. I have done all my homeworks. (Tôi đã làm hết bài tập về nhà.) Chức năng 2: Diễn tả một hành động bắt đầu ở quá khứ và đang tiếp tục ở hiện tại và tương lai. They have been married for nearly fifty years. (Họ đã kết hôn được 50 năm.) Chức năng 3: Diễn tả một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại (thường dùng trạng từ ever) My last birthday was the worst day I have ever had  (Sinh nhật năm ngoái là ngày tệ nhất đời tôi.) Chức năng 4: Diễn tả một hành động trong quá khứ nhưng quan trọng tại thời điểm nói Công thức hiện tại hoàn thành 1. Câu khẳng định Ký hiệu: V3 (Hay Past Participle –

Thì hiện tại tiếp diễn và 5 chức năng thường dùng

Trong tiếng Anh, thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) là một trong những thì cơ bản và được sử dụng rất thường xuyên trong giao tiếp hằng ngày. Nắm vững thì này giúp bạn diễn tả hành động đang xảy ra, kế hoạch tương lai hoặc nhấn mạnh tính tạm thời của sự việc. Hôm nay hãy cùng MyPAS tìm hiểu tất tần tật các kiến thức liên quan đến thì hiện tại tiếp diễn ngay thôi nhé. Cách sử dụng của thì Hiện tại tiếp diễn Chức năng 1: Hành động đang xảy ra tại thời điểm nói Ví dụ: I am studying English right now. (Tôi đang học tiếng Anh ngay bây giờ.) Ví dụ: Look! The children are playing in the yard. (Nhìn kìa! Bọn trẻ đang chơi trong sân.) Chức năng 2: Hành động đang diễn ra xung quanh thời điểm nói (không nhất thiết ngay lúc nói) Ví dụ: She is working on a new project this month. (Cô ấy đang thực hiện một dự án mới trong tháng này.) Ví dụ: We are reading an interesting book at the moment. (Chúng tôi đang đọc một cuốn sách thú vị vào lúc này.) Chức năng

Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh và 3 chức năng sử dụng

Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) là thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh, thường dùng để nói về thói quen, sự thật hiển nhiên, và lịch trình cố định. Nếu bạn đang bắt đầu học ngữ pháp tiếng Anh, đây chính là thì đầu tiên bạn cần nắm vững! Cách dùng hiện tại đơn 1. Cách dùng trong trường hợp thường Thì hiện tại đơn được sử dụng để: Chức năng 1: Diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại – I usually get up at 6 a.m. (Tôi thường thức dậy vào 6 giờ sáng.) Chức năng 2: Diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên  The Earth moves around the Sun. (Trái Đất quay quanh Mặt Trời) Chức năng 3: Nói về một lịch trình có sẵn, chương trình, thời gian biểu cố định The plane lands at 10 a.m tomorrow. (Máy bay hạ cánh lúc 10 giờ sáng mai.) Công thức hiện tại đơn 1. Câu khẳng định trong thì Hiện tại đơn  ST Động từ tobe Động từ thường Công thức S + am/ is/ are+ N/ Adj– I + am– He/ She/ It/

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ QUỐC KHÁNH 2/9

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Quốc khánh Việt Nam (2/9) giúp học sinh không chỉ mở rộng vốn từ mà còn hiểu thêm về lịch sử và văn hóa dân tộc.Cùng MyPAS khám phá những từ vựng tiếng Anh chủ đề Quốc khánh đơn giản, dễ nhớ, và ứng dụng được ngay trong giao tiếp nhé! 1. Từ vựng tiếng Anh về ngày Quốc khánh Việt Nam Tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt National Day /ˈnæʃnəl deɪ/ Ngày Quốc khánh Independence Day /ˌɪndɪˈpendəns deɪ/ Ngày độc lập Vietnam /ˌviːetˈnɑːm/ Việt Nam September 2nd /sepˈtembə sekənd/ Ngày 2 tháng 9 National flag /ˈnæʃnəl flæɡ/ Quốc kỳ Red flag with a yellow star /red flæɡ wɪð ə ˈjeləʊ stɑː/ Cờ đỏ sao vàng National anthem /ˈnæʃnəl ˈænθəm/ Quốc ca Parade /pəˈreɪd/ Diễu hành Celebration /ˌselɪˈbreɪʃən/ Lễ kỷ niệm Fireworks /ˈfaɪəwɜːks/ Pháo hoa Festival /ˈfestɪvəl/ Lễ hội President /ˈprezɪdənt/ Chủ tịch nước Speech /spiːtʃ/ Bài phát biểu Independence Palace /ˌɪndɪˈpendəns ˈpælɪs/ Dinh Độc Lập Flag raising ceremony /flæɡ ˈreɪzɪŋ ˈserəməni/ Lễ chào cờ People’s army /ˈpiːpəlz ˈɑːmi/ Quân đội nhân dân National pride /ˈnæʃnəl praɪd/ Niềm tự hào dân tộc Unity /ˈjuːnəti/ Sự đoàn kết Patriotism /ˈpeɪtriəˌtɪzəm/ Lòng yêu nước

Chuyển câu bị động ở thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn với 4 bước

III. Tổng kết Câu bị động là phần ngữ pháp quan trọng, xuất hiện thường xuyên trong bài thi và giao tiếp hằng ngày.Ghi nhớ 4 bước chuyển câu bị động và luyện tập với các thì khác nhau để thành thạo hơn nhé!

tài liệu luyện nghe

Kho tài liệu luyện nghe của MyPAS là nguồn tài nguyên phong phú, được xây dựng nhằm giúp học viên phát triển toàn diện kỹ năng nghe hiểu tiếng Anh. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy đa dạng nguồn nghe từ các nguồn uy tín, các bài nghe theo chủ đề và trình độ, cùng các bài nghe mô phỏng đề thi. Các bài tập luyện nghe phong phú, từ trắc nghiệm đến chép chính tả và luyện nghe theo ngữ cảnh, giúp học viên luyện tập kỹ năng nghe hiểu chi tiết và áp dụng kiến thức vào thực tế. Các công cụ hỗ trợ học tập như bảng điểm từ vựng, bản ghi âm và công cụ luyện tập phát âm giúp học viên học tập hiệu quả hơn.

cẩm nang học tiếng anh

Cẩm nang tiếng Anh tại MyPAS là nguồn tài liệu tổng hợp, được biên soạn nhằm cung cấp cho học viên những kiến thức và kỹ năng cần thiết để chinh phục tiếng Anh một cách hiệu quả.

Thì tương lai đơn – tổng hợp kiến thức và 3 chức năng sử dụng

Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) là một thì trong tiếng Anh được dùng để diễn tả những hành động, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Đây là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất, thường gặp trong giao tiếp, viết luận và làm bài thi. Ví dụ: I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai.) She will study abroad next year. (Cô ấy sẽ đi du học vào năm sau.) 1. Cách dùng tương lai đơn Chức năng 1: Diễn tả một quyết định tại thời điểm nói I miss my mom. I will drop by her house on the way to work tomorrow. (Tôi nhớ mẹ quá. Tôi sẽ rẽ qua nhà mẹ trên đường đi làm.) Chức năng 2: Đưa ra lời yêu cầu, đề nghị ai đó giúp đỡ mình, lời mời – Will you open the door for me please? (Bạn có thể vui lòng mở cửa dùm mình được không?) Chức năng 3: Dùng cho lời hứa hẹn – I promise I will take you to the water park when I’m not occupied. (Mẹ hứa là mẹ sẽ đưa con đến công viên nước chơi nếu

Gợi ý các khóa học liên quan

Giao tiếp chương trình THCS
Ở bậc THCS (12-15 tuổi), học sinh đã có nền tảng cơ bản về tiếng Anh và bắt đầu phát triển kỹ năng giao tiếp sâu hơn. Vì vậy, phương pháp giảng dạy cần tập trung vào tăng phản xạ, cải thiện phát âm, xây dựng sự tự tin và khả năng giao tiếp thực tế.

Xem thêm
Nghe-nói tiểu học
Mục tiêu của lớp giao tiếp lứa tuổi tiểu học bao gồm:
– Làm quen với tiếng Anh một cách tự nhiên.
– Phát triển khả năng nghe và phản xạ tiếng Anh.
– Xây dựng vốn từ vựng và mẫu câu giao tiếp đơn giản.
– Phát triển kỹ năng giao tiếp qua trò chơi, bài hát, câu chuyện

Xem thêm
Giao tiếp tiền tiểu học
Lớp giao tiếp tiếng Anh dành cho trẻ mẫu giáo (4-6 tuổi) nhằm giúp trẻ:
– Làm quen với tiếng Anh một cách tự nhiên.
– Phát triển khả năng nghe và phản xạ tiếng Anh.
– Xây dựng vốn từ vựng và mẫu câu giao tiếp đơn giản.
– Phát triển kỹ năng giao tiếp qua trò chơi, bài hát, câu chuyện.

Xem thêm