1. Động từ bất quy tắc là gì?
Trong tiếng Anh, động từ bất quy tắc (irregular verbs) là những động từ không tuân theo quy tắc thêm “-ed” để chia ở quá khứ đơn (Past Simple) và quá khứ phân từ (Past Participle). Thay vào đó, chúng thay đổi hoàn toàn hoặc giữ nguyên ở các dạng khác nhau.
Ví dụ:
-
Go – Went – Gone (Đi)
-
Eat – Ate – Eaten (Ăn)
-
Put – Put – Put (Đặt, để)
👉 Việc ghi nhớ bảng động từ bất quy tắc là nền tảng quan trọng để học ngữ pháp, viết và giao tiếp tiếng Anh chuẩn xác.
2. Bảng 60 động từ bất quy tắc thông dụng nhất
Động từ gốc (Base Form) | Quá khứ đơn (Past Simple) | Quá khứ phân từ (Past Participle) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
be | was/were | been | thì, là, ở |
become | became | become | trở thành |
begin | began | begun | bắt đầu |
break | broke | broken | làm vỡ |
bring | brought | brought | mang đến |
build | built | built | xây dựng |
buy | bought | bought | mua |
catch | caught | caught | bắt, nắm |
choose | chose | chosen | chọn |
come | came | come | đến |
cut | cut | cut | cắt |
do | did | done | làm |
drink | drank | drunk | uống |
drive | drove | driven | lái xe |
eat | ate | eaten | ăn |
fall | fell | fallen | ngã, rơi |
feel | felt | felt | cảm thấy |
find | found | found | tìm thấy |
fly | flew | flown | bay |
forget | forgot | forgotten | quên |
get | got | got/gotten | được, lấy |
give | gave | given | cho |
go | went | gone | đi |
grow | grew | grown | trồng, phát triển |
have | had | had | có |
hear | heard | heard | nghe |
hold | held | held | giữ |
keep | kept | kept | giữ, duy trì |
know | knew | known | biết |
learn | learnt/learned | learnt/learned | học |
leave | left | left | rời đi |
lend | lent | lent | cho mượn |
let | let | let | cho phép |
lose | lost | lost | mất |
make | made | made | làm, chế tạo |
mean | meant | meant | có nghĩa |
meet | met | met | gặp gỡ |
pay | paid | paid | trả (tiền) |
put | put | put | đặt, để |
read | read /red/ | read /red/ | đọc |
ride | rode | ridden | cưỡi, đi (xe) |
ring | rang | rung | reo (chuông) |
run | ran | run | chạy |
say | said | said | nói |
see | saw | seen | nhìn thấy |
sell | sold | sold | bán |
send | sent | sent | gửi |
show | showed | shown | cho xem |
sing | sang | sung | hát |
sit | sat | sat | ngồi |
sleep | slept | slept | ngủ |
speak | spoke | spoken | nói |
spend | spent | spent | tiêu, dành (thời gian) |
stand | stood | stood | đứng |
swim | swam | swum | bơi |
take | took | taken | lấy, mang |
teach | taught | taught | dạy |
tell | told | told | kể, bảo |
think | thought | thought | nghĩ |
throw | threw | thrown | ném |
understand | understood | understood | hiểu |
wear | wore | worn | mặc |
win | won | won | thắng |
write | wrote | written | viết |
3. Mẹo học nhanh 100 động từ bất quy tắc
-
Chia nhóm động từ bất quy tắc theo cách biến đổi:
-
Nhóm không thay đổi: put – put – put, cut – cut – cut.
-
Nhóm thay đổi giống nhau ở quá khứ và quá khứ phân từ: build – built – built.
-
Nhóm thay đổi cả ba dạng: go – went – gone.
-
-
Học qua ví dụ thực tế:
-
Yesterday, I went to school.
-
She has eaten lunch already.
-
-
Sử dụng flashcard hoặc app học từ vựng:
-
Một mặt ghi từ gốc, mặt kia ghi quá khứ và nghĩa tiếng Việt.
-
4. Bài tập vận dụng động đừ bất quy tắc
Bài 1: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc
-
He (go) ……….. to the park yesterday.
-
They (eat) ……….. dinner before 8 p.m.
-
I (see) ……….. that movie last week.
Đáp án:
-
went
-
ate
-
saw
5. Kết luận
Việc học 100 động từ bất quy tắc thường dùng trong tiếng Anh sẽ giúp bạn cải thiện rõ rệt kỹ năng ngữ pháp, viết và nói. Hãy học theo nhóm, luyện tập thường xuyên và ứng dụng vào giao tiếp hàng ngày để ghi nhớ lâu hơn.
Động từ là những từ diễn tả hành động hoặc trạng thái của sự vật. Dạng cơ bản nhất của động từ là động từ nguyên thể. Ngoài ra, động từ còn có hai dạng chính khác: quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Dạng quá khứ phân từ đôi khi được dùng như một tính từ. Nắm vững bảng động từ bất quy tắc cơ bản là một yêu cầu quan trọng để thành thạo tiếng Anh
—————————————-
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ MYAS
(Perseverance and Success)
📞Hotline: 0933.666.222
✍️Link đăng ký khóa học: https://byvn.net/Tuyển-sinh-năm-học-2025-2026
📍Nhóm học tập: https://www.facebook.com/groups/onthivaocactruongthcschatluongcao
📍Group Thông tin Tuyển sinh: https://zalo.me/g/yvlnxa596