Cấu trúc tiếng Anh thông dụng It take và Spend thường gặp và cách phân biệt

Cấu trúc tiếng Anh thông dụng It Take
Cấu trúc tiếng Anh thông dụng It Take

Trong các cấu trúc tiếng Anh thông dụng, It take là một trong những cụm được dùng nhiều nhất khi muốn nói về thời gian hoặc công sức để làm một việc gì đó. Tuy nhiên, rất nhiều người học dễ nhầm lẫn giữa It takeSpend. Hãy cùng MyPAS tìm hiểu 3 cấu trúc It take phổ biến nhất, kèm theo cách phân biệt rõ ràng giữa It take và Spend nhé!

Cấu trúc tiếng Anh thông dụng It takes
Cấu trúc tiếng Anh thông dụng It takes

1. Cấu trúc 1: It takes/took + (someone) + time + to V

Đây là cấu trúc tiếng anh thông dụng cơ bản nhất, dùng để diễn tả mất bao lâu để làm việc gì.

Cấu trúc:
It takes/took + (someone) + time + to + V (infinitive)

Trong đó:

  • It takes → dùng cho hiện tại

  • It took → dùng cho quá khứ

  • someone → người thực hiện hành động

  • time → khoảng thời gian (two hours, a week, five minutes…)

📖 Ví dụ:

  • It takes me 30 minutes to go to school.
    → Tôi mất 30 phút để đến trường.

  • It took him 2 hours to finish the test.
    → Anh ấy mất 2 tiếng để hoàn thành bài kiểm tra.

2. Cấu trúc 2: It will take + (someone) + time + to V

Cấu trúc tiếng Anh thông dụng này dùng để nói hành động trong tương lai – dự đoán mất bao nhiêu thời gian để làm gì.

Cấu trúc:
It will take + (someone) + time + to + V

📖 Ví dụ:

  • It will take us 5 days to complete this project.
    → Chúng tôi sẽ mất 5 ngày để hoàn thành dự án này.

  • It will take you only 10 minutes to get there.
    → Bạn chỉ mất 10 phút để đến đó thôi.

3. Cấu trúc 3: It takes time to + V (không có chủ ngữ chỉ người)

Cấu trúc tiếng Anh thông dụng này dùng để nhấn mạnh quá trình cần thời gian, không đề cập người thực hiện.

Cấu trúc:
It takes time to + V (infinitive)

Ví dụ:

  • It takes time to learn a new language.
    → Học một ngôn ngữ mới cần thời gian.

  • It takes time to build trust.
    → Xây dựng niềm tin cần thời gian.

4. Phân biệt 2 cấu trúc tiếng Anh thông dụng It takeSpend

Tiêu chí It take Spend
Nghĩa chính Mất (bao lâu) để làm việc gì Dành (thời gian/tiền) vào việc gì
Cấu trúc It takes + (someone) + time + to V (Someone) + spend(s) + time/money + V-ing
Đối tượng chính Tập trung vào hành động hoặc nhiệm vụ Tập trung vào người thực hiện
Ví dụ It takes me 30 minutes to cook dinner. I spend 30 minutes cooking dinner.

Ví dụ minh họa so sánh:

  • It takes me 1 hour to do my homework.
    → Tôi mất 1 tiếng để làm bài tập.

  • I spend 1 hour doing my homework.
    → Tôi dành 1 tiếng để làm bài tập.

Cả hai câu đều đúng, chỉ khác ở cách diễn đạt!

5. Mẹo ghi nhớ nhanh cấu trúc tiếng Anh thông dụng It take hoặc Spend

  • Dùng It take khi bạn muốn nói mất bao lâu để hoàn thành một việc.

  • Dùng Spend khi bạn muốn nói ai đó bỏ thời gian/tiền bạc vào việc gì.

  • It take → to + V

  • Spend → V-ing

Ví dụ dễ nhớ:

It takes time to learn.

I spend time learning.

6. Bài tập luyện tập với cấu trúc tiếng Anh thông dụng It take hoặc Spend

Bài 1: Hoàn thành câu với It take hoặc Spend ở dạng đúng.

  1. It ______ me two hours to finish the report.

  2. She ______ a lot of money buying clothes.

  3. It ______ time to become a good teacher.

  4. They ______ the whole day cleaning the house.

Đáp án:

  1. takes

  2. spends

  3. takes

  4. spend

7. Tổng kết

It takeSpend đều là những cấu trúc tiếng Anh thông dụng, giúp bạn diễn đạt về thời gian hoặc công sức.
Chỉ cần nhớ quy tắc nhỏ:

It take → to V

Spend → V-ing

—————————————-

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ MYAS

(Perseverance and Success)

📞Hotline: 0933.666.222

✍️Link đăng ký khóa học:  https://forms.gle/rfF1h5R3WU142f2y5

📍Nhóm học tập: https://www.facebook.com/groups/onthivaocactruongthcschatluongcao

📍Group Thông tin Tuyển sinh: https://zalo.me/g/yvlnxa596

Thì tương lai đơn – tổng hợp kiến thức và 3 chức năng sử dụng
Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) là một thì trong tiếng Anh được dùng để diễn tả những hành động, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Đây là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất, thường gặp trong giao tiếp, viết luận và làm bài thi. Ví dụ: I

Thì Quá khứ đơn
Thì Quá khứ đơn ( Simple Past Tense) là thì mô tả hành động, sự việc hoặc một sự kiện đã diễn ra và kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Công thức thì Quá khứ đơn Loại câu Động từ “TO BE” Động từ thường Ví dụ Khẳng định S + was/were

60 động từ bất quy tắc thường dùng trong tiếng Anh
1. Động từ bất quy tắc là gì? Trong tiếng Anh, động từ bất quy tắc (irregular verbs) là những động từ không tuân theo quy tắc thêm “-ed” để chia ở quá khứ đơn (Past Simple) và quá khứ phân từ (Past Participle). Thay vào đó, chúng thay đổi hoàn toàn hoặc giữ nguyên

Thì hiện tại hoàn thành và 4 chức năng thường dùng
Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại, hoặc một sự việc trong quá khứ có kết quả ảnh hưởng đến hiện tại. Chức năng của Hiện tại Hoàn thành  Chức năng 1: Diễn tả một

Thì hiện tại tiếp diễn và 5 chức năng thường dùng
Trong tiếng Anh, thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) là một trong những thì cơ bản và được sử dụng rất thường xuyên trong giao tiếp hằng ngày. Nắm vững thì này giúp bạn diễn tả hành động đang xảy ra, kế hoạch tương lai hoặc nhấn mạnh tính tạm thời của sự

Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh và 3 chức năng sử dụng
Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) là thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh, thường dùng để nói về thói quen, sự thật hiển nhiên, và lịch trình cố định. Nếu bạn đang bắt đầu học ngữ pháp tiếng Anh, đây chính là thì đầu tiên bạn cần nắm vững! Cách

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ QUỐC KHÁNH 2/9
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Quốc khánh Việt Nam (2/9) giúp học sinh không chỉ mở rộng vốn từ mà còn hiểu thêm về lịch sử và văn hóa dân tộc.Cùng MyPAS khám phá những từ vựng tiếng Anh chủ đề Quốc khánh đơn giản, dễ nhớ, và ứng dụng được ngay trong

Cách chuyển câu bị động ở thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn
Chuyển câu bị động ở thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn với 4 bước
III. Tổng kết Câu bị động là phần ngữ pháp quan trọng, xuất hiện thường xuyên trong bài thi và giao tiếp hằng ngày.Ghi nhớ 4 bước chuyển câu bị động và luyện tập với các thì khác nhau để thành thạo hơn nhé!

8 cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh thường gặp
Trong chương trình tiếng Anh ở cấp 2 – cấp 3, các cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh thường gặp (sentence transformation) không chỉ giúp học sinh đạt điểm cao trong phần ngữ pháp mà còn rèn luyện tư duy linh hoạt về ngôn ngữ. Viết lại câu giúp bạn: Diễn đạt cùng một

Trung tâm Ngoại ngữ MyPAS:

ĐẶt lịch kiểm tra đầu vào

đặt lịch ngay

Trung tâm Ngoại ngữ MyPAS:

ĐẶt lịch kiểm tra đầu vào

đặt lịch ngay