Trong chương trình tiếng Anh ở cấp 2 – cấp 3, các cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh thường gặp (sentence transformation) không chỉ giúp học sinh đạt điểm cao trong phần ngữ pháp mà còn rèn luyện tư duy linh hoạt về ngôn ngữ.
Viết lại câu giúp bạn:
-
Diễn đạt cùng một ý theo nhiều cách khác nhau, tránh lặp từ.
-
Nắm chắc ngữ pháp cốt lõi (các thì, câu điều kiện, câu bị động, so sánh, mệnh đề trạng ngữ…).
- Cải thiện kỹ năng viết (writing) và nói (speaking) vì bạn có thể chọn cấu trúc phù hợp với ngữ cảnh.
-
các cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh thường gặp
1. Viết lại câu với “so…that / such…that”
Cấu trúc:
-
So + adj/adv + that + clause
-
Such + (a/an) + adj + noun + that + clause
Ví dụ:
-
It was so cold that we couldn’t go out.
-
It was such a cold day that we stayed home.
➡ Cả hai đều mang nghĩa: “Trời lạnh đến mức mà chúng tôi không thể ra ngoài.”
2. Cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh với “too…to / enough to”
Cấu trúc:
-
Too + adj/adv + to V → quá… nên không thể…
-
Adj/adv + enough + to V → đủ… để…
Ví dụ:
-
He is too young to drive. (Cậu ấy quá trẻ để lái xe.)
-
He is old enough to drive. (Cậu ấy đủ tuổi để lái xe.)
3. Cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh với “although / despite / in spite of”
Cấu trúc:
-
Although / Even though + clause
-
Despite / In spite of + noun / V-ing
Ví dụ:
-
Although it rained, we went out.
-
Despite the rain, we went out.
➡ Cùng nghĩa: “Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn ra ngoài.”
4. Viết lại câu với “because / because of”
Cấu trúc:
-
Because + clause
-
Because of + noun / V-ing
Ví dụ:
-
We stayed home because it rained.
-
We stayed home because of the rain.
5. Cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh với “It takes / It took”
Cấu trúc:
-
It takes/took + someone + time + to V
→ Mất bao lâu để ai đó làm gì
Ví dụ:
-
I need 30 minutes to do my homework.
→ It takes me 30 minutes to do my homework.
6. Viết lại câu với “too…to / so…that”
Cấu trúc:
-
He is too tired to work.
→ He is so tired that he can’t work.
Mẹo: too…to = so…that + can’t/couldn’t
7. Cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh bị động (Passive Voice)
Cấu trúc:
-
Active: S + V + O
-
Passive: O + be + V3/ed (+ by S)
Ví dụ:
-
They build a new school.
→ A new school is built (by them).
8. Viết lại câu gián tiếp (Reported Speech)
Cấu trúc:
-
S + said (that) + clause
Ví dụ:
-
She said: “I am busy.”
→ She said (that) she was busy.
9. Cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh với “so that / in order to”
Cấu trúc:
-
S + V + so that + S + can/could + V
-
S + V + (in order) to + V
Ví dụ:
-
She studies hard so that she can pass the exam.
-
She studies hard to pass the exam.
10. Cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh với “the same as / different from”
Cấu trúc:
-
A is the same as B.
-
A is different from B.
Ví dụ:
-
My bag is the same as yours.
-
This book is different from that one.
11. Một số cấu trúc viết lại câu khác thường gặp
Dạng viết lại | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Câu điều kiện | If + clause | If I were you, I would study harder. |
Prefer / Would rather | Prefer + V-ing / Would rather + V | I prefer watching TV to reading. |
Make / Let / Allow | S + make/let/allow + O + V | My mother lets me go out. |
Suggest | S + suggest + V-ing / that + S + should + V | She suggested going out. |
12. Bài tập luyện tập Cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh
Viết lại các câu sau dùng cấu trúc gợi ý:
-
He is very short. He can’t reach the top shelf. (so…that)
-
We couldn’t go out because of the storm. (although)
-
They built this bridge two years ago. (Passive voice)
-
“I am tired,” she said. (Reported speech)
Đáp án gợi ý:
-
He is so short that he can’t reach the top shelf.
-
Although there was a storm, we went out.
-
This bridge was built two years ago.
-
She said (that) she was tired.
13. Lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh
Khi làm bài, học sinh thường mắc một số lỗi sau:
-
Nhầm thì hoặc sai hình thức động từ khi đổi sang cấu trúc mới.
Ví dụ: He said he is tired ❌ → phải là He said he was tired ✅ -
Không đổi đại từ, trạng từ thời gian trong câu gián tiếp.
-
Thiếu chủ ngữ hoặc sai giới từ trong cấu trúc because of / in spite of / so that…
-
Giữ nguyên nghĩa chưa chính xác – câu mới không đồng nghĩa hoàn toàn với câu gốc.
💡 Mẹo: Sau khi viết lại, hãy đọc lại câu mới và kiểm tra xem ý nghĩa có còn trùng với câu ban đầu không.
14. Mẹo học và ghi nhớ nhanh
-
Học theo nhóm cấu trúc tương đồng (ví dụ: because – because of / although – in spite of).
-
Luyện viết lại 5–10 câu mỗi ngày để nhớ lâu hơn.
-
Dùng flashcard hoặc quiz online để ôn nhanh các dạng.
-
Khi học ở trung tâm, hãy yêu cầu giáo viên hướng dẫn cách phân tích cấu trúc trước khi viết lại, thay vì học thuộc máy móc.
Nắm chắc các cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh thường gặp sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm bài và diễn đạt linh hoạt trong giao tiếp.
Hãy học theo nhóm cấu trúc – luyện tập qua ví dụ – và kiểm tra lại bằng cách viết câu tương đương.
Hi vọng từ bài viết, các bạn đã có thêm những mẫu câu mới để sử dụng trong bài thi IELTS Speaking, Writing!
—————————————-
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ MYAS
(Perseverance and Success)
📞Hotline: 0933.666.222
✍️Link đăng ký khóa học: https://forms.gle/rfF1h5R3WU142f2y5
📍Nhóm học tập: https://www.facebook.com/groups/onthivaocactruongthcschatluongcao
📍Group Thông tin Tuyển sinh: https://zalo.me/g/yvlnxa596