8 cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh thường gặp

Trong chương trình tiếng Anh ở cấp 2 – cấp 3, các cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh thường gặp (sentence transformation) không chỉ giúp học sinh đạt điểm cao trong phần ngữ pháp mà còn rèn luyện tư duy linh hoạt về ngôn ngữ.

Viết lại câu giúp bạn:

  • Diễn đạt cùng một ý theo nhiều cách khác nhau, tránh lặp từ.

  • Nắm chắc ngữ pháp cốt lõi (các thì, câu điều kiện, câu bị động, so sánh, mệnh đề trạng ngữ…).

  • Cải thiện kỹ năng viết (writing) và nói (speaking) vì bạn có thể chọn cấu trúc phù hợp với ngữ cảnh.

 

  • các cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh thường gặp
    các cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh thường gặp

1. Viết lại câu với “so…that / such…that”

Cấu trúc:

  • So + adj/adv + that + clause

  • Such + (a/an) + adj + noun + that + clause

Ví dụ:

  • It was so cold that we couldn’t go out.

  • It was such a cold day that we stayed home.
    ➡ Cả hai đều mang nghĩa: “Trời lạnh đến mức mà chúng tôi không thể ra ngoài.”

2. Cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh với “too…to / enough to”

Cấu trúc:

  • Too + adj/adv + to V → quá… nên không thể…

  • Adj/adv + enough + to V → đủ… để…

Ví dụ:

  • He is too young to drive. (Cậu ấy quá trẻ để lái xe.)

  • He is old enough to drive. (Cậu ấy đủ tuổi để lái xe.)

3. Cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh với “although / despite / in spite of”

Cấu trúc:

  • Although / Even though + clause

  • Despite / In spite of + noun / V-ing

Ví dụ:

  • Although it rained, we went out.

  • Despite the rain, we went out.
    ➡ Cùng nghĩa: “Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn ra ngoài.”

4. Viết lại câu với “because / because of”

Cấu trúc:

  • Because + clause

  • Because of + noun / V-ing

Ví dụ:

  • We stayed home because it rained.

  • We stayed home because of the rain.

5. Cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh với “It takes / It took”

Cấu trúc:

  • It takes/took + someone + time + to V
    → Mất bao lâu để ai đó làm gì

Ví dụ:

  • I need 30 minutes to do my homework.
    It takes me 30 minutes to do my homework.

6. Viết lại câu với “too…to / so…that”

Cấu trúc:

  • He is too tired to work.
    He is so tired that he can’t work.

Mẹo: too…to = so…that + can’t/couldn’t

7. Cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh bị động (Passive Voice)

Cấu trúc:

  • Active: S + V + O

  • Passive: O + be + V3/ed (+ by S)

Ví dụ:

  • They build a new school.
    → A new school is built (by them).

8. Viết lại câu gián tiếp (Reported Speech)

Cấu trúc:

  • S + said (that) + clause

Ví dụ:

  • She said: “I am busy.”
    → She said (that) she was busy.

9. Cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh với “so that / in order to”

Cấu trúc:

  • S + V + so that + S + can/could + V

  • S + V + (in order) to + V

Ví dụ:

  • She studies hard so that she can pass the exam.

  • She studies hard to pass the exam.

10. Cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh với “the same as / different from”

Cấu trúc:

  • A is the same as B.

  • A is different from B.

Ví dụ:

  • My bag is the same as yours.

  • This book is different from that one.

11. Một số cấu trúc viết lại câu khác thường gặp

Dạng viết lại Cấu trúc Ví dụ
Câu điều kiện If + clause If I were you, I would study harder.
Prefer / Would rather Prefer + V-ing / Would rather + V I prefer watching TV to reading.
Make / Let / Allow S + make/let/allow + O + V My mother lets me go out.
Suggest S + suggest + V-ing / that + S + should + V She suggested going out.

12. Bài tập luyện tập Cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh

Viết lại các câu sau dùng cấu trúc gợi ý:

  1. He is very short. He can’t reach the top shelf. (so…that)

  2. We couldn’t go out because of the storm. (although)

  3. They built this bridge two years ago. (Passive voice)

  4. “I am tired,” she said. (Reported speech)

Đáp án gợi ý:

  1. He is so short that he can’t reach the top shelf.

  2. Although there was a storm, we went out.

  3. This bridge was built two years ago.

  4. She said (that) she was tired.

13. Lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh

Khi làm bài, học sinh thường mắc một số lỗi sau:

  1. Nhầm thì hoặc sai hình thức động từ khi đổi sang cấu trúc mới.
    Ví dụ: He said he is tired ❌ → phải là He said he was tired

  2. Không đổi đại từ, trạng từ thời gian trong câu gián tiếp.

  3. Thiếu chủ ngữ hoặc sai giới từ trong cấu trúc because of / in spite of / so that…

  4. Giữ nguyên nghĩa chưa chính xác – câu mới không đồng nghĩa hoàn toàn với câu gốc.

💡 Mẹo: Sau khi viết lại, hãy đọc lại câu mới và kiểm tra xem ý nghĩa có còn trùng với câu ban đầu không.

14. Mẹo học và ghi nhớ nhanh

  • Học theo nhóm cấu trúc tương đồng (ví dụ: because – because of / although – in spite of).

  • Luyện viết lại 5–10 câu mỗi ngày để nhớ lâu hơn.

  • Dùng flashcard hoặc quiz online để ôn nhanh các dạng.

  • Khi học ở trung tâm, hãy yêu cầu giáo viên hướng dẫn cách phân tích cấu trúc trước khi viết lại, thay vì học thuộc máy móc.

Nắm chắc các cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh thường gặp sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm bài và diễn đạt linh hoạt trong giao tiếp.

Hãy học theo nhóm cấu trúc – luyện tập qua ví dụ – và kiểm tra lại bằng cách viết câu tương đương.

Hi vọng từ bài viết, các bạn đã có thêm những mẫu câu mới để sử dụng trong bài thi IELTS Speaking, Writing!

—————————————-

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ MYAS

(Perseverance and Success)

📞Hotline: 0933.666.222

✍️Link đăng ký khóa học:  https://forms.gle/rfF1h5R3WU142f2y5

📍Nhóm học tập: https://www.facebook.com/groups/onthivaocactruongthcschatluongcao

📍Group Thông tin Tuyển sinh: https://zalo.me/g/yvlnxa596

Thì tương lai đơn – tổng hợp kiến thức và 3 chức năng sử dụng
Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) là một thì trong tiếng Anh được dùng để diễn tả những hành động, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Đây là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất, thường gặp trong giao tiếp, viết luận và làm bài thi. Ví dụ: I

Thì Quá khứ đơn
Thì Quá khứ đơn ( Simple Past Tense) là thì mô tả hành động, sự việc hoặc một sự kiện đã diễn ra và kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Công thức thì Quá khứ đơn Loại câu Động từ “TO BE” Động từ thường Ví dụ Khẳng định S + was/were

60 động từ bất quy tắc thường dùng trong tiếng Anh
1. Động từ bất quy tắc là gì? Trong tiếng Anh, động từ bất quy tắc (irregular verbs) là những động từ không tuân theo quy tắc thêm “-ed” để chia ở quá khứ đơn (Past Simple) và quá khứ phân từ (Past Participle). Thay vào đó, chúng thay đổi hoàn toàn hoặc giữ nguyên

Thì hiện tại hoàn thành và 4 chức năng thường dùng
Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại, hoặc một sự việc trong quá khứ có kết quả ảnh hưởng đến hiện tại. Chức năng của Hiện tại Hoàn thành  Chức năng 1: Diễn tả một

Thì hiện tại tiếp diễn và 5 chức năng thường dùng
Trong tiếng Anh, thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) là một trong những thì cơ bản và được sử dụng rất thường xuyên trong giao tiếp hằng ngày. Nắm vững thì này giúp bạn diễn tả hành động đang xảy ra, kế hoạch tương lai hoặc nhấn mạnh tính tạm thời của sự

Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh và 3 chức năng sử dụng
Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) là thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh, thường dùng để nói về thói quen, sự thật hiển nhiên, và lịch trình cố định. Nếu bạn đang bắt đầu học ngữ pháp tiếng Anh, đây chính là thì đầu tiên bạn cần nắm vững! Cách

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ QUỐC KHÁNH 2/9
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Quốc khánh Việt Nam (2/9) giúp học sinh không chỉ mở rộng vốn từ mà còn hiểu thêm về lịch sử và văn hóa dân tộc.Cùng MyPAS khám phá những từ vựng tiếng Anh chủ đề Quốc khánh đơn giản, dễ nhớ, và ứng dụng được ngay trong

Cách chuyển câu bị động ở thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn
Chuyển câu bị động ở thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn với 4 bước
III. Tổng kết Câu bị động là phần ngữ pháp quan trọng, xuất hiện thường xuyên trong bài thi và giao tiếp hằng ngày.Ghi nhớ 4 bước chuyển câu bị động và luyện tập với các thì khác nhau để thành thạo hơn nhé!

Cấu trúc tiếng Anh thông dụng It take và Spend thường gặp và cách phân biệt
Trong các cấu trúc tiếng Anh thông dụng, It take là một trong những cụm được dùng nhiều nhất khi muốn nói về thời gian hoặc công sức để làm một việc gì đó. Tuy nhiên, rất nhiều người học dễ nhầm lẫn giữa It take và Spend. Hãy cùng MyPAS tìm hiểu 3 cấu

Trung tâm Ngoại ngữ MyPAS:

ĐẶt lịch kiểm tra đầu vào

đặt lịch ngay

Trung tâm Ngoại ngữ MyPAS:

ĐẶt lịch kiểm tra đầu vào

đặt lịch ngay