1. Công thức Thì Hiện tại tiếp diễn
a. Khẳng định (Affirmative)
S + am/is/are + V-ing
Ví dụ:
-
I am studying.
-
She is watching TV.
-
They are playing football.
b. Phủ định (Negative)
S + am/is/are + not + V-ing
Ví dụ:
-
I am not studying.
-
She is not watching TV.
-
They are not playing football.
c. Nghi vấn (Question)
Am/Is/Are + S + V-ing?
Ví dụ:
-
Are you studying?
-
Is he eating?
-
Are they running?
2. Cách sử dụng Thì hiện tại tiếp diễn
(1) Diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói
-
She is talking on the phone.
-
They are doing their homework.
(2) Diễn tả hành động đang xảy ra trong thời gian hiện tại (không nhất thiết đúng lúc nói)
-
I am learning English this month.
(3) Diễn tả sự thay đổi, phát triển
-
The weather is getting colder.
-
She is becoming more confident.
(4) Diễn tả kế hoạch tương lai gần
-
We are having a meeting tomorrow.
-
My family is traveling next weekend.
Dấu hiệu nhận biết:
- Trạng từ chỉ thời gian: now, right now, at the moment, at present
- Một số động từ: Look!, Watch out!, Listen!, Keep silent!, Watch out!, Look out!
3. Cách thêm đuôi -ing vào động từ
|
Hầu hết động từ |
Có tận cùng là -e |
phụ âm + nguyên âm + phụ âm (trừ h, w, x, y) |
kết thúc là -ie |
|
chỉ cần thêm -ing |
bỏ đuôi -e + ing |
gấp đôi phụ âm + ing |
chuyển -ie thành -y + ing |
|
sing – singing |
use – using change – changing |
stop – stopping begin – beginning |
lie – lying die – dying |
