I. Câu bị động trong Tiếng Anh: cách chuyển ở thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn (4 Bước Dễ Nhớ)
Trong tiếng Anh, câu bị động (Passive Voice) là dạng câu được sử dụng khi người hoặc vật nhận hành động quan trọng hơn người thực hiện hành động.
Hiểu và sử dụng đúng câu bị động giúp bạn nói và viết tự nhiên, chuẩn xác hơn — đặc biệt trong các bài thi hoặc bài viết học thuật.
Ví dụ:
-
Chủ động: The teacher teaches English.
-
Bị động: English is taught by the teacher.
1. Cấu trúc chung của câu bị động
Câu bị động được hình thành theo công thức:
Subject + Verb + Object.
—> Subject (object cũ) + to be + V(Past Participle) + by Object.
Trong đó:
-
S (Subject): chủ ngữ mới – người/vật nhận hành động.
-
be: được chia theo thì của câu.
-
V3/ed: động từ ở dạng quá khứ phân từ.
-
by + O: (có thể bỏ qua nếu không cần thiết).
2. Cách chuyển câu chủ động sang câu bị động – 4 bước đơn giản
Bước 1: Xác định chủ ngữ (S), động từ (V), tân ngữ (O) trong câu chủ động.
Bước 2: Chuyển tân ngữ của câu chủ động thành chủ ngữ của câu bị động.
Bước 3: Chia động từ “to be” theo thì và ngôi tương ứng.
Bước 4: Chuyển động từ chính sang V3/ed và thêm by + chủ ngữ cũ (nếu cần).
3. Câu bị động ở thì hiện tại đơn (Present Simple Tense)
✅ Cấu trúc:
S + am/is/are + V3/ed (+ by O)
📘 Ví dụ:
-
Active: They make cakes every day.
-
Passive: Cakes are made every day.
Phân tích 4 bước:
1️⃣ Xác định: S = They, V = make, O = cakes
2️⃣ Tân ngữ “cakes” → chủ ngữ mới
3️⃣ Động từ “to be” chia theo “cakes” → are
4️⃣ make → made
→ Cakes are made (by them).
4. Câu bị động ở thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense)
✅ Cấu trúc:
S + am/is/are + being + V3/ed (+ by O)
📘 Ví dụ:
-
Active: The workers are building a new school.
-
Passive: A new school is being built by the workers.
Phân tích 4 bước:
1️⃣ Xác định: S = The workers, V = are building, O = a new school
2️⃣ Tân ngữ “a new school” → chủ ngữ mới
3️⃣ Động từ “to be” chia theo “a new school” → is
4️⃣ Động từ chính “build” → “being built”
→ A new school is being built (by the workers).
5. Một số lưu ý khi dùng câu bị động
-
Không dùng bị động với các động từ nội động từ (không có tân ngữ) như: happen, occur, seem, appear…
-
Có thể bỏ “by + O” nếu người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không cần nhấn mạnh.
Ví dụ:
-
The flowers are watered every day. (Không cần nói “by someone”).
6. Bài tập luyện tập
Bài 1: Viết lại các câu sau ở dạng bị động.
-
They clean the classroom every morning.
-
Someone is repairing the car.
-
The company sells new phones.
Đáp án:
-
The classroom is cleaned every morning.
-
The car is being repaired.
-
New phones are sold by the company.
II. Cách chia động từ trong câu bị động
CÔNG THỨC:
– Câu khẳng định:
Tenses (Các thì động từ )
Active (Câu chủ động)
Passive (Câu bị động)
Present Simple
S + V(e/es) + O
S+ am/is/are +Vpii + by + O
Present continuous
S + am/is/are + V-ing + O
S + am/is/ are + being + Vpii + by + O
– Câu phủ định:
Tenses (Các thì động từ)
Active (Câu chủ động)
Passive (Câu bị động)
Present Simple
S + don’t/ doesn’t + V+ O
S+ am/is/are + not +Vpii + by + O
Present continuous
S + am/is/are + not + V-ing + O
S + am/is/ are + not + being + Vpii + by + O
VÍ DỤ:
Thì động từ Câu chủ động Câu bị động
Present simple: He feeds the cat everyday. -> The can is fed everyday.
Present continuous: John is decorating the house. -> The house is being decordated.
IV. Chủ ngữ chủ động (active subject) -> BY + tân ngữ bị động ( passive object)
Ex: The teacher explains the lessons. -> The lessons are explained by the teacher.
My mother is cooking the dinner. -> The dinner is being cooked by my mother.
Lưu ý:
1. Chủ từ I, we, you, they, he, she, one, people, everyone, someone, no one, nobody thường được bỏ. Với các chủ từ no one, nobody, đổi động từ khẳng định thành phủ định.
Ex: Someone reads the story to the children. -> The story is read to the children.
2. Trạng từ chỉ nơi chốn + BY (agent) + Trạng từ chỉ thời gian
Ex: Jane is taking the dog to the vet today. -> The dog is being taken to the vet by Jane today.
3. Trạng từ chỉ thể cách thường đứng giữa be và quá khứ phân từ. Các trạng từ khác thường đứng trước be.
Ex: The scientists study the problem carefully. -> The problem is carefully studied by the scientists.
* Video bài giảng có thể thấy tại đây
III. Tổng kết
I. Câu bị động trong Tiếng Anh: cách chuyển ở thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn (4 Bước Dễ Nhớ)
Trong tiếng Anh, câu bị động (Passive Voice) là dạng câu được sử dụng khi người hoặc vật nhận hành động quan trọng hơn người thực hiện hành động.
Hiểu và sử dụng đúng câu bị động giúp bạn nói và viết tự nhiên, chuẩn xác hơn — đặc biệt trong các bài thi hoặc bài viết học thuật.
Ví dụ:
-
Chủ động: The teacher teaches English.
-
Bị động: English is taught by the teacher.
1. Cấu trúc chung của câu bị động
Câu bị động được hình thành theo công thức:
Subject + Verb + Object.
—> Subject (object cũ) + to be + V(Past Participle) + by Object.
Trong đó:
-
S (Subject): chủ ngữ mới – người/vật nhận hành động.
-
be: được chia theo thì của câu.
-
V3/ed: động từ ở dạng quá khứ phân từ.
-
by + O: (có thể bỏ qua nếu không cần thiết).
2. Cách chuyển câu chủ động sang câu bị động – 4 bước đơn giản
Bước 1: Xác định chủ ngữ (S), động từ (V), tân ngữ (O) trong câu chủ động.
Bước 2: Chuyển tân ngữ của câu chủ động thành chủ ngữ của câu bị động.
Bước 3: Chia động từ “to be” theo thì và ngôi tương ứng.
Bước 4: Chuyển động từ chính sang V3/ed và thêm by + chủ ngữ cũ (nếu cần).
3. Câu bị động ở thì hiện tại đơn (Present Simple Tense)
✅ Cấu trúc:
S + am/is/are + V3/ed (+ by O)
📘 Ví dụ:
-
Active: They make cakes every day.
-
Passive: Cakes are made every day.
Phân tích 4 bước:
1️⃣ Xác định: S = They, V = make, O = cakes
2️⃣ Tân ngữ “cakes” → chủ ngữ mới
3️⃣ Động từ “to be” chia theo “cakes” → are
4️⃣ make → made
→ Cakes are made (by them).
4. Câu bị động ở thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense)
✅ Cấu trúc:
S + am/is/are + being + V3/ed (+ by O)
📘 Ví dụ:
-
Active: The workers are building a new school.
-
Passive: A new school is being built by the workers.
Phân tích 4 bước:
1️⃣ Xác định: S = The workers, V = are building, O = a new school
2️⃣ Tân ngữ “a new school” → chủ ngữ mới
3️⃣ Động từ “to be” chia theo “a new school” → is
4️⃣ Động từ chính “build” → “being built”
→ A new school is being built (by the workers).
5. Một số lưu ý khi dùng câu bị động
-
Không dùng bị động với các động từ nội động từ (không có tân ngữ) như: happen, occur, seem, appear…
-
Có thể bỏ “by + O” nếu người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không cần nhấn mạnh.
Ví dụ:-
The flowers are watered every day. (Không cần nói “by someone”).
-
6. Bài tập luyện tập
Bài 1: Viết lại các câu sau ở dạng bị động.
-
They clean the classroom every morning.
-
Someone is repairing the car.
-
The company sells new phones.
Đáp án:
-
The classroom is cleaned every morning.
-
The car is being repaired.
-
New phones are sold by the company.
II. Cách chia động từ trong câu bị động
CÔNG THỨC:
– Câu khẳng định:
Tenses (Các thì động từ ) | Active (Câu chủ động) | Passive (Câu bị động) |
Present Simple | S + V(e/es) + O | S+ am/is/are +Vpii + by + O |
Present continuous | S + am/is/are + V-ing + O | S + am/is/ are + being + Vpii + by + O |
– Câu phủ định:
Tenses (Các thì động từ) | Active (Câu chủ động) | Passive (Câu bị động) |
Present Simple | S + don’t/ doesn’t + V+ O | S+ am/is/are + not +Vpii + by + O |
Present continuous | S + am/is/are + not + V-ing + O | S + am/is/ are + not + being + Vpii + by + O |
VÍ DỤ:
Thì động từ Câu chủ động Câu bị động
Present simple: He feeds the cat everyday. -> The can is fed everyday.
Present continuous: John is decorating the house. -> The house is being decordated.
IV. Chủ ngữ chủ động (active subject) -> BY + tân ngữ bị động ( passive object)
Ex: The teacher explains the lessons. -> The lessons are explained by the teacher.
My mother is cooking the dinner. -> The dinner is being cooked by my mother.
Lưu ý:
1. Chủ từ I, we, you, they, he, she, one, people, everyone, someone, no one, nobody thường được bỏ. Với các chủ từ no one, nobody, đổi động từ khẳng định thành phủ định.
Ex: Someone reads the story to the children. -> The story is read to the children.
2. Trạng từ chỉ nơi chốn + BY (agent) + Trạng từ chỉ thời gian
Ex: Jane is taking the dog to the vet today. -> The dog is being taken to the vet by Jane today.
3. Trạng từ chỉ thể cách thường đứng giữa be và quá khứ phân từ. Các trạng từ khác thường đứng trước be.
Ex: The scientists study the problem carefully. -> The problem is carefully studied by the scientists.
* Video bài giảng có thể thấy tại đây
Câu bị động là phần ngữ pháp quan trọng, xuất hiện thường xuyên trong bài thi và giao tiếp hằng ngày.
Ghi nhớ 4 bước chuyển câu bị động và luyện tập với các thì khác nhau để thành thạo hơn nhé!