Thì hiện tại hoàn thành và 4 chức năng thường dùng

Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại, hoặc một sự việc trong quá khứ có kết quả ảnh hưởng đến hiện tại.

Chức năng của Hiện tại Hoàn thành 

Chức năng 1: Diễn tả một hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không đề cập tới nó xảy ra khi nào.

I have done all my homeworks. (Tôi đã làm hết bài tập về nhà.)

Chức năng 2: Diễn tả một hành động bắt đầu ở quá khứ và đang tiếp tục ở hiện tại và tương lai.

They have been married for nearly fifty years. (Họ đã kết hôn được 50 năm.)

Chức năng 3: Diễn tả một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại (thường dùng trạng từ ever)

My last birthday was the worst day I have ever had  (Sinh nhật năm ngoái là ngày tệ nhất đời tôi.)

Chức năng 4: Diễn tả một hành động trong quá khứ nhưng quan trọng tại thời điểm nói

Công thức hiện tại hoàn thành

1. Câu khẳng định

Ký hiệu: V3 (Hay Past Participle – Dạng quá khứ phân từ của động từ)

Ví dụ: động từ “go” có quá khứ phân từ hay V3 là “gone”

Công thức S + have/ has + V3
He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được + has + V3

I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + have + V3

Ví dụ – It has been 2 months since I first met him. (Đã 2 tháng rồi kể từ lần đầu tiên tôi gặp anh ấy.)

– I have watched TV for two hours. (Tôi xem TV được 2 tiếng rồi).

– She has prepared for dinner since 6:30 p.m. (Cô ấy chuẩn bị bữa tối từ 6 rưỡi.)

– He has eaten this kind of food several times before. (Anh ấy đã ăn loại thức ăn này một vài lần trước rồi.)

– Have you been to that place before? (Bạn đến nơi này bao giờ chưa?)

– They have worked for this company for 5 years. (Họ làm việc cho công ty này 5 năm rồi.)

2. Câu phủ định

Công thức S + have/ has + V3
  He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được + has + not + V3

I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + have + not + V3

Lưu ý has not = hasn’t

have not = haven’t

Ví dụ – She has not prepared for dinner since 6:30 p.m. (Cô ấy vẫn chưa chuẩn bị cho bữa tối từ lúc 6 giờ 30 tối.)

– He has not eaten this kind of food before. (Anh ấy chưa bao giờ ăn loại thức ăn này cả.)

– We haven’t met each other for a long time. (Chúng tôi không gặp nhau trong một thời gian dài rồi.)

– He hasn’t come back to his hometown since 2000. (Anh ấy không quay trở lại quê hương của mình từ năm 2000.)

3. Câu nghi vấn

Câu nghi vấn (Câu hỏi Yes/ No)

Công thức Q: Have/ has + S + V3?

A: Yes, S + have/has + V3.

No, S + haven’t/hasn’t + V3.

Ví dụ  – Q: Have you ever travelled to America? (Bạn đã từng du lịch tới Mỹ bao giờ chưa?)

A: Yes, I have/ No, I haven’t.

– Q: Has she arrived in London yet? (Cô ấy đã tới London chưa?)

A: Yes, she has./ No, she hasn’t.

Câu nghi vấn sử dụng từ hỏi bắt đầu bằng Wh-

Công thức Wh- + have/ has + S + V3?
Ví dụ – What have you done with these ingredients? (Bạn đã làm gì với những thành phần này vậy?)

– How have you solved this difficult Math question? (Bạn đã giải câu hỏi Toán khó này như thế nào?)

3. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành 

Để dễ dàng phân loại, nhận biết thì hiện tại hoàn thành so với các thì khác trong tiếng Anh, bạn cần lưu ý những dấu hiệu nhận biết hiện tại hoàn thành cơ bản sau:

Khi trong câu xuất hiện những trạng từ chỉ thời gian trong tương lai kèm thời điểm xác định như:

  • For + khoảng thời gian tới hiện tại (for a long time, for 2 years)
  • Since + khoảng thời gian tới hiện tại (since 2000, since 1975)
  • Just
  • Already
  • Before
  • Yet
  • Ever / Never
  • Recently / In recent years / Lately
  • Until now / Up to now / So far

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn nắm rõ mọi lý thuyết thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect tense) trong tiếng Anh. Các bạn hãy lưu lại để học và đặt các ví dụ tương ứng để ghi nhớ bài dễ dàng hơn!

—————————————-

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ MYAS

(Perseverance and Success)

📞Hotline: 0933.666.222

✍️Link đăng ký khóa học:  https://forms.gle/rfF1h5R3WU142f2y5

📍Nhóm học tập: https://www.facebook.com/groups/onthivaocactruongthcschatluongcao

📍Group Thông tin Tuyển sinh: https://zalo.me/g/yvlnxa596

Thì tương lai đơn – tổng hợp kiến thức và 3 chức năng sử dụng
Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) là một thì trong tiếng Anh được dùng để diễn tả những hành động, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Đây là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất, thường gặp trong giao tiếp, viết luận và làm bài thi. Ví dụ: I

Thì Quá khứ đơn
Thì Quá khứ đơn ( Simple Past Tense) là thì mô tả hành động, sự việc hoặc một sự kiện đã diễn ra và kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Công thức thì Quá khứ đơn Loại câu Động từ “TO BE” Động từ thường Ví dụ Khẳng định S + was/were

60 động từ bất quy tắc thường dùng trong tiếng Anh
1. Động từ bất quy tắc là gì? Trong tiếng Anh, động từ bất quy tắc (irregular verbs) là những động từ không tuân theo quy tắc thêm “-ed” để chia ở quá khứ đơn (Past Simple) và quá khứ phân từ (Past Participle). Thay vào đó, chúng thay đổi hoàn toàn hoặc giữ nguyên

Thì hiện tại tiếp diễn và 5 chức năng thường dùng
Trong tiếng Anh, thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) là một trong những thì cơ bản và được sử dụng rất thường xuyên trong giao tiếp hằng ngày. Nắm vững thì này giúp bạn diễn tả hành động đang xảy ra, kế hoạch tương lai hoặc nhấn mạnh tính tạm thời của sự

Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh và 3 chức năng sử dụng
Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) là thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh, thường dùng để nói về thói quen, sự thật hiển nhiên, và lịch trình cố định. Nếu bạn đang bắt đầu học ngữ pháp tiếng Anh, đây chính là thì đầu tiên bạn cần nắm vững! Cách

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ QUỐC KHÁNH 2/9
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Quốc khánh Việt Nam (2/9) giúp học sinh không chỉ mở rộng vốn từ mà còn hiểu thêm về lịch sử và văn hóa dân tộc.Cùng MyPAS khám phá những từ vựng tiếng Anh chủ đề Quốc khánh đơn giản, dễ nhớ, và ứng dụng được ngay trong

Cách chuyển câu bị động ở thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn
Chuyển câu bị động ở thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn với 4 bước
III. Tổng kết Câu bị động là phần ngữ pháp quan trọng, xuất hiện thường xuyên trong bài thi và giao tiếp hằng ngày.Ghi nhớ 4 bước chuyển câu bị động và luyện tập với các thì khác nhau để thành thạo hơn nhé!

8 cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh thường gặp
Trong chương trình tiếng Anh ở cấp 2 – cấp 3, các cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh thường gặp (sentence transformation) không chỉ giúp học sinh đạt điểm cao trong phần ngữ pháp mà còn rèn luyện tư duy linh hoạt về ngôn ngữ. Viết lại câu giúp bạn: Diễn đạt cùng một

Cấu trúc tiếng Anh thông dụng It take và Spend thường gặp và cách phân biệt
Trong các cấu trúc tiếng Anh thông dụng, It take là một trong những cụm được dùng nhiều nhất khi muốn nói về thời gian hoặc công sức để làm một việc gì đó. Tuy nhiên, rất nhiều người học dễ nhầm lẫn giữa It take và Spend. Hãy cùng MyPAS tìm hiểu 3 cấu

Trung tâm Ngoại ngữ MyPAS:

ĐẶt lịch kiểm tra đầu vào

đặt lịch ngay

Trung tâm Ngoại ngữ MyPAS:

ĐẶt lịch kiểm tra đầu vào

đặt lịch ngay