TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ QUỐC KHÁNH 2/9

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Quốc khánh Việt Nam (2/9) giúp học sinh không chỉ mở rộng vốn từ mà còn hiểu thêm về lịch sử và văn hóa dân tộc.
Cùng MyPAS khám phá những từ vựng tiếng Anh chủ đề Quốc khánh đơn giản, dễ nhớ, và ứng dụng được ngay trong giao tiếp nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về ngày Quốc khánh Việt Nam

Tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
National Day /ˈnæʃnəl deɪ/ Ngày Quốc khánh
Independence Day /ˌɪndɪˈpendəns deɪ/ Ngày độc lập
Vietnam /ˌviːetˈnɑːm/ Việt Nam
September 2nd /sepˈtembə sekənd/ Ngày 2 tháng 9
National flag /ˈnæʃnəl flæɡ/ Quốc kỳ
Red flag with a yellow star /red flæɡ wɪð ə ˈjeləʊ stɑː/ Cờ đỏ sao vàng
National anthem /ˈnæʃnəl ˈænθəm/ Quốc ca
Parade /pəˈreɪd/ Diễu hành
Celebration /ˌselɪˈbreɪʃən/ Lễ kỷ niệm
Fireworks /ˈfaɪəwɜːks/ Pháo hoa
Festival /ˈfestɪvəl/ Lễ hội
President /ˈprezɪdənt/ Chủ tịch nước
Speech /spiːtʃ/ Bài phát biểu
Independence Palace /ˌɪndɪˈpendəns ˈpælɪs/ Dinh Độc Lập
Flag raising ceremony /flæɡ ˈreɪzɪŋ ˈserəməni/ Lễ chào cờ
People’s army /ˈpiːpəlz ˈɑːmi/ Quân đội nhân dân
National pride /ˈnæʃnəl praɪd/ Niềm tự hào dân tộc
Unity /ˈjuːnəti/ Sự đoàn kết
Patriotism /ˈpeɪtriəˌtɪzəm/ Lòng yêu nước
Celebration day /ˌselɪˈbreɪʃən deɪ/ Ngày lễ kỷ niệm

2. Từ vựng tiếng Anh về hoạt động trong ngày Quốc khánh

Tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
watch fireworks xem pháo hoa
attend the parade tham dự diễu hành
decorate the house trang trí nhà cửa
hang the national flag treo cờ Tổ quốc
visit historical sites thăm di tích lịch sử
listen to speeches nghe phát biểu
sing the national anthem hát quốc ca
travel with family đi du lịch cùng gia đình
take photos chụp ảnh
wear traditional clothes mặc trang phục truyền thống
từ vựng tiếng Anh về chủ đề Quốc khánh 2/9
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Quốc khánh 2/9

3. Mẫu câu tiếng Anh chủ đề Quốc khánh

Một số câu đơn giản giúp học sinh sử dụng ngay trong giao tiếp:

  • Vietnam celebrates National Day on September 2nd.
    → Việt Nam kỷ niệm Ngày Quốc khánh vào mùng 2 tháng 9.

  • People watch fireworks and sing the national anthem.
    → Mọi người xem pháo hoa và hát quốc ca.

  • We decorate our house and hang the national flag.
    → Chúng tôi trang trí nhà và treo cờ Tổ quốc.

  • I feel proud to be Vietnamese.
    → Tôi tự hào là người Việt Nam.

4. Bài tập vận dụng

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. Vietnam celebrates its ________ on September 2nd.

  2. People watch ________ at night.

  3. We sing the ________ anthem in the morning.

Đáp án:

  1. Independence Day

  2. fireworks

  3. national

5. Mẹo học từ vựng tiếng Anh chủ đề Quốc khánh hiệu quả

✅ Học theo nhóm chủ đề (cờ, lễ, hoạt động, cảm xúc).
✅ Kết hợp hình ảnh và âm thanh – xem video lễ diễu hành để dễ nhớ hơn.
✅ Dùng flashcard hoặc quiz để ôn tập cùng bạn bè.

Kết luận

Trên đây là bộ từ vựng cũng như cách diễn đạt các hoạt động diễn ra trong ngày lễ Quốc Khánh 2/9 bằng tiếng Anh. MyPAS chúc các bạn học sinh có một ngày nghỉ lễ thật thú vị và hạnh phúc!
Những từ vựng tiếng Anh về chủ đề Quốc khánh 2/9 không chỉ giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn mà còn giúp nuôi dưỡng lòng tự hào dân tộc.
Hãy học mỗi ngày cùng MyPAS để biến ngày lễ thành cơ hội “vừa học vừa yêu nước” nhé!

—————————————-

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ MYAS

(Perseverance and Success)

📞Hotline: 0933.666.222

✍️Link đăng ký khóa học:  https://forms.gle/rfF1h5R3WU142f2y5

📍Nhóm học tập: https://www.facebook.com/groups/onthivaocactruongthcschatluongcao

📍Group Thông tin Tuyển sinh: https://zalo.me/g/yvlnxa596

Thì tương lai đơn – tổng hợp kiến thức và 3 chức năng sử dụng
Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) là một thì trong tiếng Anh được dùng để diễn tả những hành động, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Đây là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất, thường gặp trong giao tiếp, viết luận và làm bài thi. Ví dụ: I

Thì Quá khứ đơn
Thì Quá khứ đơn ( Simple Past Tense) là thì mô tả hành động, sự việc hoặc một sự kiện đã diễn ra và kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Công thức thì Quá khứ đơn Loại câu Động từ “TO BE” Động từ thường Ví dụ Khẳng định S + was/were

60 động từ bất quy tắc thường dùng trong tiếng Anh
1. Động từ bất quy tắc là gì? Trong tiếng Anh, động từ bất quy tắc (irregular verbs) là những động từ không tuân theo quy tắc thêm “-ed” để chia ở quá khứ đơn (Past Simple) và quá khứ phân từ (Past Participle). Thay vào đó, chúng thay đổi hoàn toàn hoặc giữ nguyên

Thì hiện tại hoàn thành và 4 chức năng thường dùng
Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại, hoặc một sự việc trong quá khứ có kết quả ảnh hưởng đến hiện tại. Chức năng của Hiện tại Hoàn thành  Chức năng 1: Diễn tả một

Thì hiện tại tiếp diễn và 5 chức năng thường dùng
Trong tiếng Anh, thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) là một trong những thì cơ bản và được sử dụng rất thường xuyên trong giao tiếp hằng ngày. Nắm vững thì này giúp bạn diễn tả hành động đang xảy ra, kế hoạch tương lai hoặc nhấn mạnh tính tạm thời của sự

Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh và 3 chức năng sử dụng
Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) là thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh, thường dùng để nói về thói quen, sự thật hiển nhiên, và lịch trình cố định. Nếu bạn đang bắt đầu học ngữ pháp tiếng Anh, đây chính là thì đầu tiên bạn cần nắm vững! Cách

Cách chuyển câu bị động ở thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn
Chuyển câu bị động ở thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn với 4 bước
III. Tổng kết Câu bị động là phần ngữ pháp quan trọng, xuất hiện thường xuyên trong bài thi và giao tiếp hằng ngày.Ghi nhớ 4 bước chuyển câu bị động và luyện tập với các thì khác nhau để thành thạo hơn nhé!

8 cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh thường gặp
Trong chương trình tiếng Anh ở cấp 2 – cấp 3, các cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh thường gặp (sentence transformation) không chỉ giúp học sinh đạt điểm cao trong phần ngữ pháp mà còn rèn luyện tư duy linh hoạt về ngôn ngữ. Viết lại câu giúp bạn: Diễn đạt cùng một

Cấu trúc tiếng Anh thông dụng It take và Spend thường gặp và cách phân biệt
Trong các cấu trúc tiếng Anh thông dụng, It take là một trong những cụm được dùng nhiều nhất khi muốn nói về thời gian hoặc công sức để làm một việc gì đó. Tuy nhiên, rất nhiều người học dễ nhầm lẫn giữa It take và Spend. Hãy cùng MyPAS tìm hiểu 3 cấu

Trung tâm Ngoại ngữ MyPAS:

ĐẶt lịch kiểm tra đầu vào

đặt lịch ngay

Trung tâm Ngoại ngữ MyPAS:

ĐẶt lịch kiểm tra đầu vào

đặt lịch ngay